Characters remaining: 500/500
Translation

church doctrine

Academic
Friendly

Từ "church doctrine" trong tiếng Anh có nghĩa "học thuyết nhà thờ" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những nguyên tắc, niềm tin hoặc giáo một nhà thờ hoặc một tôn giáo nào đó công nhận dạy dỗ. Những học thuyết này thường được xác định dựa trên các văn bản tôn giáo, truyền thống, các quyết định của các hội đồng tôn giáo.

Cách sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The church doctrine emphasizes the importance of charity." (Học thuyết nhà thờ nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng từ thiện.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The new church doctrine introduced by the council aims to address contemporary moral issues." (Học thuyết nhà thờ mới được giới thiệu bởi hội đồng nhằm giải quyết những vấn đề đạo đức hiện đại.)
Biến thể của từ:
  • Doctrine: Đây dạng danh từ chung, có thể dùng để chỉ bất kỳ học thuyết nào, không chỉ trong tôn giáo.
  • Dogma: Một thuật ngữ gần giống với "doctrine", thường chỉ những tín điều không thể thay đổi trong một tôn giáo cụ thể.
  • Theology: Đây nghiên cứu về thần học, bao gồm cả học thuyết tôn giáo nhưngmức độ lý thuyết phân tích sâu hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Belief: Niềm tin.
  • Teaching: Giảng dạy, giáo .
  • Principle: Nguyên tắc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To hold to a doctrine": Giữ vững một học thuyết nào đó.
  • "To challenge a doctrine": Thách thức một học thuyết.
dụ khác về cách sử dụng:
  • "Many conflicts arise from differing interpretations of church doctrine." (Nhiều xung đột phát sinh từ những cách hiểu khác nhau về học thuyết nhà thờ.)
  • "The church's doctrine on marriage has evolved over the years." (Học thuyết của nhà thờ về hôn nhân đã phát triển theo thời gian.)
Kết luận:

"Church doctrine" một khái niệm quan trọng trong tôn giáo, giúp định hình niềm tin hành vi của các tín đồ.

Noun
  1. kinh thánh (học thuyết nhà thờ)

Synonyms

Comments and discussion on the word "church doctrine"