Từ "church doctrine" trong tiếng Anh có nghĩa là "học thuyết nhà thờ" trong tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ dùng để chỉ những nguyên tắc, niềm tin hoặc giáo lý mà một nhà thờ hoặc một tôn giáo nào đó công nhận và dạy dỗ. Những học thuyết này thường được xác định dựa trên các văn bản tôn giáo, truyền thống, và các quyết định của các hội đồng tôn giáo.
Cách sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
Biến thể của từ:
Doctrine: Đây là dạng danh từ chung, có thể dùng để chỉ bất kỳ học thuyết nào, không chỉ trong tôn giáo.
Dogma: Một thuật ngữ gần giống với "doctrine", thường chỉ những tín điều không thể thay đổi trong một tôn giáo cụ thể.
Theology: Đây là nghiên cứu về thần học, bao gồm cả học thuyết tôn giáo nhưng ở mức độ lý thuyết và phân tích sâu hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Ví dụ khác về cách sử dụng:
"Many conflicts arise from differing interpretations of church doctrine." (Nhiều xung đột phát sinh từ những cách hiểu khác nhau về học thuyết nhà thờ.)
"The church's doctrine on marriage has evolved over the years." (Học thuyết của nhà thờ về hôn nhân đã phát triển theo thời gian.)
Kết luận:
"Church doctrine" là một khái niệm quan trọng trong tôn giáo, giúp định hình niềm tin và hành vi của các tín đồ.